Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
justiciable
/dʤʌs'tiʃiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)
danh từ
  • người bị thuộc quyền xét xử (của ai)
Related search result for "justiciable"
Comments and discussion on the word "justiciable"