Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
justiciable
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc quyền xét xử
    • Criminel justiciable des tribunaux français
      tội phạm thuộc quyền xét xử của tòa án Pháp
Comments and discussion on the word "justiciable"