Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jugulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh
    • Veine jugulaire
      tĩnh mạch cảnh
danh từ giống cái
  • quai mũ (đeo xuống cằm)
  • (giải phẫu) học tĩnh mạch cảnh
Related search result for "jugulaire"
Comments and discussion on the word "jugulaire"