Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joyeux
Jump to user comments
tính từ
  • vui sướng, vui mừng, vui
    • Cris joyeux
      tiếng kêu vui mừng
  • vui vẻ, nhộn nhịp
    • Une bande joyeuse
      đám người vui nhộn
Related words
Related search result for "joyeux"
Comments and discussion on the word "joyeux"