Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénible
Jump to user comments
tính từ
  • khó nhọc, nặng nhọc
    • Travail pénible
      công việc khó nhọc
    • Respiration pénible
      thở khó nhọc
    • Des vers pénibles
      những câu thơ nặng nhọc
  • đau buồn
    • Nouvelle pénible
      tin đau buồn
  • (thân mật) khó chịu
    • Caractère pénible
      tính nết khó chịu
Related words
Related search result for "pénible"
Comments and discussion on the word "pénible"