Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
joust
/dʤaust/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc cưỡi ngựa đấu thương
nội động từ
  • cưỡi ngựa đấu thương
Related search result for "joust"
Comments and discussion on the word "joust"