Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
jet
/dʤet/
Jump to user comments
tính từ
  • bằng huyền
  • đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
danh từ
  • huyền
    • as black as jet
      đen nhánh, đen như hạt huyền
  • màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
danh từ
  • tia (nước, máu, hơi...)
  • vòi (ống nước...)
  • (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
  • (thông tục) máy bay phản lực
động từ
  • phun ra thành tia; làm bắn tia
Related search result for "jet"
Comments and discussion on the word "jet"