Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for jeunesse in Vietnamese - French dictionary
ngông cuồng
thiếu thời
xuân
xuân
ngày xanh
tuổi trẻ
thanh niên
gột vịt
huyện đoàn
quận đoàn
tỉnh đoàn
thành đoàn
xã đoàn
tái lai
mòn mỏi
hồi xuân
nhựa sống
chi đoàn
lành mạnh hoá
nhuệ khí
bay nhảy
xoan
truy tưởng
thay chân
ước mơ
ước mơ
niên thiếu
sôi động
lầm lỗi
bỏ phí
bắc cầu
tiếc
tổ chức
xanh
xanh