Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jerry
/'dʤeri/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
  • (như) jerry-shop
danh từ (quân sự), (từ lóng)
  • lính Đức
  • người Đức
  • máy bay Đức
Related words
Related search result for "jerry"
Comments and discussion on the word "jerry"