Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Jr.
Jump to user comments
Adjective
  • được dùng để chỉ người trẻ hơn trong số hai người trùng tên (đặc biệt là để phân biệt con trai với bố)
Related search result for "Jr."
Comments and discussion on the word "Jr."