Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jawed
Jump to user comments
Adjective
  • (động vật) có hàm, quai hàm thuộc một loại đặc biệt nào đó (thường được dùng trong từ ghép)
    • square-jawed
      quai hàm vuông
Related search result for "jawed"
Comments and discussion on the word "jawed"