Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
introduction
/,intrə'dʌkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giới thiệu, lời giới thiệu
  • sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
  • sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
  • sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
  • lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
  • (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Related search result for "introduction"
Comments and discussion on the word "introduction"