Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
integral
/'intigrəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) tích phân
tính từ
  • (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên
  • toàn bộ, nguyên
  • (toán học) tích phân
Related words
Related search result for "integral"
Comments and discussion on the word "integral"