Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp
- constitutional reform
sự sửa đổi hiến pháp
- lập hiến
- constitutional government
chính thể lập hiến
- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất
- constitutional weakness
sự yếu đuối về thể chất
danh từ
- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
- to go for an hour's constitutional
đi dạo trong một tiếng đồng hồ