Jump to user comments
tính từ
- không (có) cảm giác, không cảm thấy
- Bras insensible
cánh tay không còn cảm giác
- Insensible au froid
không cảm thấy rét
- thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ
- Coeur insensible
lòng trơ trơ
- khó nhận thấy, từ từ
- Progrès insensible
tiến bộ khó nhận thấy, tiến bộ từ từ