Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
insensible
Jump to user comments
tính từ
  • không (có) cảm giác, không cảm thấy
    • Bras insensible
      cánh tay không còn cảm giác
    • Insensible au froid
      không cảm thấy rét
  • thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ
    • Coeur insensible
      lòng trơ trơ
  • khó nhận thấy, từ từ
    • Progrès insensible
      tiến bộ khó nhận thấy, tiến bộ từ từ
Related search result for "insensible"
Comments and discussion on the word "insensible"