Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
infanta
/in'fæntə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha)
Related search result for "infanta"
Comments and discussion on the word "infanta"