Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
infant
/'infənt/
Jump to user comments
danh từ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
(pháp lý) người vị thành niên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
tính từ
còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
còn trứng nước
(pháp lý) vị thành niên
Related words
Synonyms:
baby
babe
Related search result for
"infant"
Words pronounced/spelled similarly to
"infant"
:
infant
infanta
infante
infinite
infinity
invent
Words contain
"infant"
:
infant
infant-school
infanta
infante
infanthood
infanticidal
infanticide
infantile
infantile paralysis
infantility
more...
Words contain
"infant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ẵm
thần đồng
hài đồng
hài nhi
hài
Phan Bội Châu
Comments and discussion on the word
"infant"