Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indifférence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình
  • (tôn giáo) sự thờ ơ về tôn giáo
  • (vật lý học) tính phiếm định
Related search result for "indifférence"
Comments and discussion on the word "indifférence"