Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indemne
Jump to user comments
tính từ
  • không thiệt hại gì, vô sự
    • Sortir indemne d'un accident
      vô sự thoát khỏi tai nạn
Related words
Related search result for "indemne"
Comments and discussion on the word "indemne"