Jump to user comments
tính từ
- không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi
- Phrase incorrecte
câu sai ngữ pháp
- Edition incorrecte
bản in còn đầy lỗi không đứng đắn
- Tenue incorrecte
cách ăn mặc không đứng đắn
- Être incorrect en affaires
không đứng đắn trong kinh doanh