Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inconstance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính hay thay đổi, tính không ổn định
    • Inconstance du temps
      tính không ổn định của thời tiết
  • tính không chung thủy, hành động không chung thủy
Related words
Related search result for "inconstance"
Comments and discussion on the word "inconstance"