Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inconsistance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không đặc
    • L'inconsistance de la vase
      tính không đặc của bùn
  • tính không chắc, tính không vững
    • L'inconsistance d'un raisonnement
      tính không vững của một lập luận
Related search result for "inconsistance"
Comments and discussion on the word "inconsistance"