Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incident
Jump to user comments
tính từ
  • phụ, nhân thể
    • Question incidente
      vấn đề phụ
  • (ngôn ngữ học) xen, chêm
    • Proposition incidente
      mệnh đề xen (chêm)
  • (vật lý học) tới
    • Rayon incident
      tia tới
danh từ giống đực
  • việc xảy ra
    • Incident heureux
      việc xảy ra may mắn
  • vụ rắc rối
    • Incidents de frontière
      vụ rắc rối ở biên giới
  • (văn học) tình tiết phụ
  • (luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện)
Related words
Related search result for "incident"
Comments and discussion on the word "incident"