Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inadequate
/in'ædikwit/
Jump to user comments
tính từ
  • không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng
    • the inadequate settlement of a problem
      việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
  • không đủ, không đầy đủ, thiếu
    • inadequate information
      tin tức không đầy đủ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
Related words
Related search result for "inadequate"
Comments and discussion on the word "inadequate"