Jump to user comments
tính từ
- không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng
- the inadequate settlement of a problem
việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
- không đủ, không đầy đủ, thiếu
- inadequate information
tin tức không đầy đủ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý