Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
in use
Jump to user comments
Adjective
  • đang được sử dụng, thông dụng
  • (điện thoại, phòng vệ sinh,...) đang bận, đang mắc bận
Related words
Related search result for "in use"
Comments and discussion on the word "in use"