Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impudence
/im'pru:dəns/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) impudentness
  • hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ
  • lời nói láo xược; hành động láo xược
Related search result for "impudence"
Comments and discussion on the word "impudence"