Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freshness
/'freʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tươi (hoa...)
  • sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
  • tính chất mới (tin tức...)
  • sự khoẻ khắn, sảng khoái
Related search result for "freshness"
Comments and discussion on the word "freshness"