Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
import
/'impɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)
  • ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
  • ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
    • the import of a statement
      nội dung bản tuyên bố
  • tầm quan trọng
    • a matter of great import
      vấn đề quan trọng
ngoại động từ
  • nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)
  • ngụ ý, ý nói, nghĩa là
    • what does this news import?
      tin này nghĩa là thế nào?
  • cho biết
    • a leter importing that...
      một bức thư cho biết rằng...
  • có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
    • it imports us to know...
      chúng ta cần phải được biết...
Comments and discussion on the word "import"