Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
implication
/,impli'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
    • what are the implications of this statement?
      những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
  • (số nhiều) quan hệ mật thiết
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Related search result for "implication"
Comments and discussion on the word "implication"