Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impatient
Jump to user comments
tính từ
  • thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng
    • Attente impatiente
      sự chờ đợi sốt ruột
danh từ giống đực
  • người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột
Related words
Related search result for "impatient"
Comments and discussion on the word "impatient"