Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calme
Jump to user comments
tính từ
  • êm, yên, lặng, yên lặng
    • Mer calme
      biển lặng
  • bình tĩnh
danh từ giống đực
  • sự yên lặng; sự yên ổn
    • Le calme de la mer
      sự yên lặng của biển
  • sự bình thản, sự bình tĩnh
    • Conserver son calme
      giữ được bình tĩnh
Related search result for "calme"
Comments and discussion on the word "calme"