Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impart
/im'pɑ:t/
Jump to user comments
nội động từ
  • (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án
ngoại động từ
  • truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
    • to impart news
      phổ biến tin tức
  • cho, chia phần cho
Related search result for "impart"
Comments and discussion on the word "impart"