Jump to user comments
danh từ
- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
- secret channels of information
những nguồn tin mật
- throught the usual channels
qua những nguồn thường lệ
- telegraphic channel
đường điện báo
- diplomatic channel
đường dây ngoại giao
IDIOMS
ngoại động từ
- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
- chuyển
- to channel inmformation to
chuyển tin tức cho
- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
- (kiến trúc) bào đường xoi