Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impaction
/im'pækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào
  • sự va mạnh, sự chạm mạnh
  • sự tác động mạnh
Related words
Related search result for "impaction"
Comments and discussion on the word "impaction"