Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impingement
/im'pindʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đụng chạm, sự va chạm
  • sự tác động, sự ảnh hưởng
  • sự chạm đến, sự vi phạm
Related words
Comments and discussion on the word "impingement"