Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
humeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính khí, tính tình
    • Humeur mélancolique
      tính khí u sầu
  • tâm trạng bực bội cáu gắt
    • Un accès d'humeur
      cơn bực bội cáu gắt
  • (sinh vật học, sinh lý học) dịch, thể dịch
    • Humeur aqueuse
      thủy dịch (trong mắt)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như humeur
    • belle humeur
      tâm trạng vui
    • être d'humeur à
      sẵn muốn
    • Être d'humeur à plaisanter
      sẵn muốn nói đùa
    • être d'une humeur de dogue
      bẳn tính
    • être en humeur de
      đang sẵn sàng (làm gì)
    • humeur noire
      tính khí u buồn
    • mauvaise humeur
      tâm trạng bực bội, cáu gắt
Related search result for "humeur"
Comments and discussion on the word "humeur"