Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
human
/'hju:mən/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) con người, (thuộc) loài người
human being
con người
human nature
bản tính con người, nhân tính
có tính người, có tình cảm của con người
danh từ
con người
Related words
Synonyms:
homo
man
human being
Related search result for
"human"
Words pronounced/spelled similarly to
"human"
:
ham
hammam
hem
he-man
hen
hewn
him
home
homey
hominy
more...
Words contain
"human"
:
clara josephine schumann
commission on human rights
dehumanisation
dehumanise
dehumanised
dehumanize
department of health and human services
doctor of humane letters
doctor of humanities
human
more...
Words contain
"human"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đời người
kiếp người
nhân sinh
nhân luân
nhân văn
phẩm cách
cẩu trệ
nhân loại
cơ thể
hồ tinh
more...
Comments and discussion on the word
"human"