Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clara josephine schumann
Jump to user comments
Noun
  • tên nhà soạn nhạc và nghệ sỹ piano nổi tiếng người Đức. Bà được biết đến với sự thể hiện âm nhạc rất tài năng, đặc biệt những bản nhạc của chồng là Robert Schumann (1819-1896)
Related words
Comments and discussion on the word "clara josephine schumann"