Jump to user comments
danh từ
danh từ ((cũng) haw)
- tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)
- tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng
- hums and ha's
lời nói ậm à ậm ừ
- (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối
nội động từ
- kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
- ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng
- to hum and ha (haw)
mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng
- (thông tục) hoạt động mạnh
- to make things hum
đẩy mạnh các hoạt động
ngoại động từ
thán từ