Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chiến dịch
quân sĩ
gọng kìm
chậm
thiêng liêng
hương nhu
thánh địa
oai linh
cam lộ
dầu thánh
Phan Bội Châu
thần thánh
đông du
đầu đàn
phong trào
lướng vướng
tân trào
rảy
cần vương
đảm đang
cao trào
hợp tác hoá
bắt mạch
bảng vàng
tết
bành trướng
Phan Đình Phùng
bước tiến
Hoàng Hoa Thám
chim
chỗ
bước
văn học
nhạc cụ