Jump to user comments
danh từ
- tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
nội động từ
- tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
- wolf howls
chó sói hú lên
- wind howls through the trees
gió rít qua rặng cây
- to howl with pain
rú lên vì đau đớn
- gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
IDIOMS
- to howl down
- la ó cho át đi
- to howl down a speaker
la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)