Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hale
/heil/
Jump to user comments
tính từ
  • khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
    • to be hale and hearty
      còn khoẻ mạnh tráng kiện
ngoại động từ
  • kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to hale somebody to prison
      lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
Related search result for "hale"
Comments and discussion on the word "hale"