Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hors-d'oeuvre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ưu đẳng
tác phẩm
ưu hạng
tuyệt bút
lang
vô song
bất can
rơn
sự nghiệp
quớ
ngoại hạng
lạc lõng
vận dụng
kế nghiệp
sáng tác
lè
kết cấu
lỗi thời
tíu tít
quyên
bấn
thiện
nối nghiệp
bên ngoài
ngoài
vận xuất
xuất chúng
xuất chúng
điên khùng
xuất quần
kiệt xuất
đẻ hoang
tuyệt luân
anh kiệt
tục biên
giai phẩm
công việc
quyên giáo
tuyệt phẩm
việt vị
sướng rơn
việt vị
phụ bản
công trình
công nghiệp
cử sự
thi phẩm
tuyệt tác
làm phúc
lạc đề
nhân công
kiệt tác
di cảo
quài
đại cục
thoát thân
giở
nghi ngờ
nhân lực
trác tuyệt
công cuộc
thanh trừ
khai sơn
cơ đồ
phô diễn
toàn bích
ngờ đâu
tíu
bình thành
thân thế
mệnh hệ
trước tác
chết đứng
tiêu ma
giao cấu
thè
văn nghiệp
to tát
tái hiện
quang vinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last