Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hookey
/'huki/ Cách viết khác : (hookey) /'huki/
Jump to user comments
danh từ
  • to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi
Related search result for "hookey"
Comments and discussion on the word "hookey"