Jump to user comments
danh từ
- (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
- (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu
IDIOMS
- to go the whole hog
- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
- hog in armour
- người trông vụng về cứng đơ
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần
nội động từ
- (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)