Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
a hoàn
áo choàng
áo khoác
âm thoa
âu hoá
ép liễu nài hoa
ăn hoa hồng
đa khoa
đàm thoại
đàng hoàng
đào hoa
đá hoa
đá hoa cương
đình hoãn
đại đăng khoa
đất hoang
đẻ hoang
đục khoét
đối thoại
độc thoại
đăng khoa
điều khoản
điện thoại
điện thoại viên
đuốc hoa
ba hoa
bà hoàng
bài khoá
bàn hoàn
bàng hoàng
bách hoá
bách khoa
bách khoa toàn thư
bánh khoai
bánh khoái
bãi khoá
bão hoà
bình thường hoá
bích hoạ
bạch thoại
bại hoại
bải hoải
bảo hoàng
bần cùng hoá
bần cùng hoá
bỏ hoang
bể hoạn
bốc hoả
bồi hoàn
bồn hoa
bệnh hoạn
bổ nhoài
bội hoàn
bội hoạt
băn khoăn
Biên Hoà
biến hoá
buồng hoa
cá biệt hoá
cá tính hoá
cách điệu hoá
cách mạng hoá
cánh hoa
cải hoa
cải tử hoàn sinh
cảm hoài
cầu hoà
chan hoà
cháo hoa
chí choé
chính quy hoá
chính thức hoá
chùm hoa
chạy thoát
chất khoáng
chập chà chập choạng
chập choạng
chếch choáng
chếnh choáng
chủ hoà
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last