Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
sản khoa
sảng khoái
siêu thoát
sinh hoạt
sinh hoạt phí
suy thoái
tan hoang
tài hoa
tài khoản
tẩu thoát
tứ khoái
Thanh Hoá
thanh thoát
thái thượng hoàng
thảng hoặc
thấm thoát
thấp thoáng
thần thoại
thầu khoán
thỉnh thoảng
thăng hoa
thoa
thoai thoải
thoái hóa
thoái thác
thoáng qua
thoát nợ
thoát thân
thoạt tiên
thoả
thoả chí
thoả hiệp
thoả lòng
thoả mãn
thoả thích
thoả thuận
thoải mái
thoảng
thoăn thoắt
thu hoạch
tiến thoái
tinh hoa
tinh hoàn
toang hoác
trang hoàng
trái khoáy
trì hoãn
trưởng khoa
vào khoảng
vòng hoa
xa hoa
y khoa
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last