Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high-bred in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lai
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
nước lên
hiển đạt
cao trào
đểu
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
sinh trưởng
cao tần
rập rình
cheo leo
chon von
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
mất dạy
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
cấp cao
cao thượng
cất
chừng
chừa
chứng
Lào Cai
Thời Đại Hùng Vương
sừng sững
khuê nữ
cao tăng
chơi trội
phấn chấn
đại ngàn
cần vụ
trọng
rẻo cao
quí phái
cao ngất
sùng mộ
thượng phẩm
nể lời
án thư
sư cụ
dấu sắc
hồng lâu
hồ hải
đại hình
đại nghịch
nhảy cao
biệt thị
cao ủy
cao thế
nặng lãi
cao vút
cao vọng
rừng già
cao sơn
cao ốc
biệt đãi
đài gương
cao tốc
đỉnh chung
biển cả
cao giá
biệt nhãn
ngước
nên chi
nhổ neo
First
< Previous
1
2
Next >
Last