Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cao thượng
Jump to user comments
adj  
  • High-minded, noble
    • hành động cao thượng
      a noble deed
    • con người cao thượng
      a high-minded person
    • sống vì mục đích cao thượng
      to live for a noble purpose
Comments and discussion on the word "cao thượng"