Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ban trưa
buổi trưa
ngọ
trưa
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
đứng bóng
cao ráo
nước lên
giữa trưa
hiển đạt
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
quen lệ
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
cấp cao
cao thượng
cất
chừng
chóng
Lào Cai
sừng sững
phấn chấn
khuê nữ
chơi trội
cao tăng
đại ngàn
cần vụ
quí phái
rẻo cao
nể lời
cao ngất
dấu sắc
án thư
sùng mộ
sư cụ
trọng
thượng phẩm
hồng lâu
hồ hải
cao thế
more...